Có 2 kết quả:
相較 xiāng jiào ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠˋ • 相较 xiāng jiào ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to compare
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to compare
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0